Sản phẩm chính của nhà máy là các tấm cừ bản nhựa uPVC sử dụng làm tường che chắn bờ bao thay thế cho tường ngăn bê tông cốt thép, cừ tràm, đất hoặc bao cát cho các công trình chống ngập của các tỉnh, Thành phố và các địa phương trên toàn quốc.
Đánh giá kết quả ứng dụng cừ bản nhựa uPVC và điểm thuận lợi khi ứng dụng trong các cong trình thủy lợi:
- Thi công nhanh và thực hiện trong mọi điều kiện thời tiết, không phụ thuộc vào thời tiết nắng mưa, ngập nước tại nơi thi công.
- Vật liệu uPVC bền vững với môi trường, chịu được phèn mặn, hóa chất, nước biển, nước ô nhiễm, bền chắc lên đến 50 năm.
- Cừ bản nhựa uPVC nhẹ nhàng, dễ vận chuyển bằng xà lan theo dòng kênh rạch đến nơi thi công và dễ bảo quản.
- Giảm chi phái bảo dưỡng công trình, ngăn chặn hiệu quả dòng nước thấm qua bờ bao làm phá hỏng công trình.
- Có thể chủ động sản xuất trong nước, thay thế cho các sản phẩm nhập ngoại.
- Ứng dụng rộng rãi trong các công trình thủy lợi, giao thông không chỉ của Thành phố Hồ Chí Minh mà còn ở các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long, và xuất khẩu sang các nước trong khu vực Đông Nam Á.
Có 3 loại cừ như sau :
CỪ BẢN NHỰA uPVC U25
CỪ BẢN NHỰA uPVC U40
CỪ BẢN NHỰA uPVC Z80
TT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Chủng loại | Phương pháp thử | ||
uPVC U25 | uPVC U40 | uPVC Z80 | ||||
1 | Hình dạng | – | Chữ U | Chữ U | Chữ Z | |
2 | Chiều rộng (W) | mm | 500 | 600 | 500 | |
3 | Chiều cao (D) | mm | 160 | 230 | 250 | |
4 | Chiều dày thành (T) | mm | 6,0 | 7,5 | 10,0 | |
5 | Trọng lượng/đơn vị chiều dài | kg/m | 7,20 | 11,05 | 12,02 | |
6 | Trọng lượng/m2 | kg/m2 | 14,4 | 18,41 | 24,04 | |
7 | Mô men quán tính | cm4/m | 4.013 | 10.574 | 17.448 | |
8 | Mô men kháng uốn | cm3/m | 502 | 920 | 1.396 | |
9 | Mô men chịu uốn cho phép | kNm/m | 10,3 | 18,8 | 28,6 | |
10 | Tỷ trọng | g/cm3 | 1,45 | 1,45 | 1,45 | ASTM D792 |
11 | Độ bền uốn | MPa | 66 | 66 | 66 | ISO 178:2010 |
12 | Độ bền kéo | MPa | 41 | 41 | 41 | ASTM D638 |
13 | Mô đun đàn hồi thử uốn | MPa | 2.620 | 2.620 | 2.620 | ISO 178:2010 |
14 | Độ bền va đập con lắc có khắc rãnh | kJ/m2 | 9 | 9 | 9 | ASTM D256 |
15 | Nhiệt độ hóa mềm Vicat | OC | 80 | 80 | 80 | ASTM D1525 |