1. Tính chất vật lý – Physical Properties
STT No. |
Tính chất Properties |
Chỉ số Value |
1 |
Độ bền nén Compressive Strength |
17*(dn + dt/)/4 (N) |
2 |
Điện áp đánh xuyên Resistance to voltage |
40 – 50 kV |
3 |
Độ bền hóa học/ Chemical DurabilityDung dịch NaOH 40{a5d81abd3404312455b62b71e94613ea59a6c1ec9d780e4ef642105195814757}/ 40{a5d81abd3404312455b62b71e94613ea59a6c1ec9d780e4ef642105195814757} NaOH Solution; Dung dịch HNO3 30{a5d81abd3404312455b62b71e94613ea59a6c1ec9d780e4ef642105195814757}/ 30{a5d81abd3404312455b62b71e94613ea59a6c1ec9d780e4ef642105195814757} HNO3 Solution; Dung dịch NaCl 10{a5d81abd3404312455b62b71e94613ea59a6c1ec9d780e4ef642105195814757}/ 10{a5d81abd3404312455b62b71e94613ea59a6c1ec9d780e4ef642105195814757} NaCl Solution; Dung dịch H2SO4 30{a5d81abd3404312455b62b71e94613ea59a6c1ec9d780e4ef642105195814757}/ 30{a5d81abd3404312455b62b71e94613ea59a6c1ec9d780e4ef642105195814757} H2SO4 Solution. |
Không phai màu No colour change |
4 |
Độ chịu nhiệt Vicat Vicat softening temperature |
>90 (oC) |
5 |
Độ bền va đập Impact resistance |
TIR < 10 ({a5d81abd3404312455b62b71e94613ea59a6c1ec9d780e4ef642105195814757}) |
6 |
Độ bền kéo Tensile Strength |
≥ 19 (MPa) |
7 |
Tuổi thọ của ống Pipe Life |
50 năm 50 years |
2. Tính chất hoá học – Chemical Properties
STT No. |
Tính chất Properties |
Mức chất lượng Specification |
1 |
Dung dịch acid/ Acid Solution
|
Chịu được/ Resistant to |
2 |
Dung dịch kiềm/ Alkaline Solutions |
Chịu được/ Resistant to |
3 |
Dung dịch muối/ Salt Solutions |
Chịu được/ Resistant to |
3. Quy cách ống – Specifications of HDPE corrugated pipe
STT |
Quy cách |
Đường kính ngoài (mm) |
Đường kính trong (mm) |
Bề dày thành ống (mm) |
Bước xoắn (mm) |
Chiều dài thông dụng (m) |
1 |
Þ40/30 |
40 ± 2,0 |
30 ± 2,0 |
1,5 ± 0,30 |
10 ± 0,5 |
200 ÷ 500 |
2 |
Þ50/40 |
50 ± 2,0 |
40 ± 2,0 |
1,5 ± 0,30 |
13 ± 0,8 |
200 ÷ 500 |
3 |
Þ65/50 |
65 ± 2,5 |
50 ± 2,5 |
1,7 ± 0,30 |
17 ± 1,0 |
100 ÷ 200 |
4 |
Þ85/65 |
85 ± 2,5 |
65 ± 2,5 |
2,0 ± 0,30 |
21 ± 1,0 |
100 ÷ 200 |
5 |
Þ105/80 |
105 ± 3,0 |
80 ± 3,0 |
2,1 ± 0,30 |
25 ± 1,0 |
100 ÷ 200 |
6 |
Þ110/90 |
110 ± 3,5 |
90 ± 3,5 |
2,1 ± 0,35 |
25 ± 1,0 |
100 ÷ 200 |
7 |
Þ130/100 |
130 ± 4,0 |
100 ± 4,0 |
2,2 ± 0,40 |
30 ± 1,0 |
100 ÷ 200 |
8 |
Þ145/115 |
145 ± 4,0 |
115 ± 4,0 |
2,3 ± 0,40 |
34 ± 1,0 |
100 ÷ 200 |
9 |
Þ160/125 |
160 ± 4,0 |
125 ± 4,0 |
2,4 ± 0,40 |
38 ± 1,0 |
50 ÷ 100 |
10 |
Þ195/150 |
195 ± 4,0 |
150 ± 4,0 |
2,8 ± 0,40 |
45 ± 1,5 |
50 ÷ 100 |
11 |
Þ210/160 |
210 ± 4,0 |
160 ± 4,0 |
3,1 ± 0,80 |
50 ± 1,5 |
50 ÷ 100 |
12 |
Þ230/175 |
230 ± 4,0 |
175 ± 4,0 |
3,5 ± 1,00 |
55 ± 1,5 |
50 ÷ 100 |
Các yêu cầu khác, vui lòng liên hệ với Công ty