THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DIMENSION | ||||||
Cỡ van inch Valve size mm |
1/2 15 |
3/4 20 |
1 25 |
1.1/4 32 |
1.1/2 40 |
2 50 |
Mã SP – code | M5339 | M5346 | M5353 | M5360 | M5377 | M5384 |
ØA (mm) | 54 | 54 | 60 | 71 | 71 | 77 |
B (mm) | 10 | 12 | 13 | 13 | 15 | 17.5 |
ØC (mm) | 13 | 19 | 19 | 27 | 31 | 45 |
H (mm) | 77 | 80 | 80 | 115 | 125 | 133 |
L (mm) | 46 | 57 | 60 | 69.5 | 77.5 | 97 |
SW (mm) | 25 | 33 | 38 | 47 | 53 | 67 |
T.lượng-Weight (g) | 260 | 375 | 472 | 770 | 1020 | 1580 |
Cái/ hộp – Pcs/ box | 10 | 10 | 6 | 4 | 4 | 1 |
-29%
Van hơi đồng Miha DN15 (1/2″)
Đặc điểm kỹ thuật
Van cầu hơi đồng, lỗ to, nối ren.
Tay van màu đỏ
Sản xuất theo tiêu chuẩn BS 5154:1991
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Nhiệt độ làm việc Max. 120oC