Đặc tính kỹ thuật
|
![]() |
Sản phẩm có các màu

Bảng giá
STT |
Chức Năng Chậu Rửa |
Mã Sản Phẩm |
Giá (VNĐ) |
|
Màu Trắng |
Màu Nhạt |
|||
1 |
Chậu |
GL-292V (EC, FC) |
735.000 |
795.000 |
2 |
Chậu thường |
L-292V (EC, FC) |
605.000 |
665.000 |