|
Đặc tính kỹ thuật
|
![]() |
Sản phẩm có các màu

Bảng giá
|
STT |
Chức Năng Chậu Rửa |
Mã Sản Phẩm |
Giá (VNĐ) |
|
|
Màu Trắng |
Màu Nhạt |
|||
|
1 |
Chậu |
GL-2395V |
765.000 |
825.000 |
|
2 |
Chậu Thường |
L-2395V |
635.000 |
695.000 |






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.