Đặc tính kỹ thuật
|
Sản phẩm có các màu
Bảng giá
STT |
Chức Năng Chậu Rửa |
Mã Sản Phẩm |
Giá (VNĐ) |
|
Màu Trắng |
Màu Nhạt |
|||
1 |
Chậu thường |
L-2293V |
620.000 |
675.000 |
2 |
Chậu |
GL-2293V |
750.000 |
805.000 |